nguyenhuuhoang

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(8.6pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(7.4pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(6.6pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(6.3pp)
Các bài tập đã ra (5)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Chèn số vào dãy | Chưa phân loại | 5p |
Mua hoa | Chưa phân loại | 5p |
Đoạn đường ngắn nhất | Chưa phân loại | 7p |
Tặng quà | Chưa phân loại | 10p |
Tiền điện mức | Chưa phân loại | 7p |
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (478.8 điểm)
Codeforces (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối mạng | 10.0 / 10.0 |
CSLOJ (20.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 0.8 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (119.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (247.3 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (45.5 điểm)
HSG8 (27.0 điểm)
LTOJ Beginner (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Mảnh đất | 7.0 / 7.0 |
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Tin học trẻ (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn hơn | 5.0 / 5.0 |
Chênh lệch | 10.0 / 10.0 |
Xoá xâu | 10.0 / 10.0 |
Dãy số | 5.0 / 5.0 |
Trung bình (34.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khiêu vũ | 10.0 / 10.0 |
Đi cảnh | 7.0 / 7.0 |
Ghép dãy đối xứng | 7.0 / 7.0 |
Số đặc biệt | 10.0 / 10.0 |
Tuyển sinh 10 (30.9 điểm)
Uncategorized (34.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chăn trâu | 7.0 / 7.0 |
Cắt dây trại | 10.0 / 10.0 |
Nấu ăn | 10.0 / 10.0 |
Xe tăng | 7.0 / 7.0 |