nguyenhuuhoang
Số kỳ thi:
46
Min. rating:
1280
Max rating:
1814
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(800pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.9pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(5.7pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(4.4pp)
Các bài tập đã ra (5)
| Bài tập | Loại | Điểm |
|---|---|---|
| Chèn số vào dãy | Chưa phân loại | 5p |
| Mua hoa | Chưa phân loại | 5p |
| Đoạn đường ngắn nhất | Chưa phân loại | 7p |
| Tặng quà | Chưa phân loại | 10p |
| Tiền điện mức | Chưa phân loại | 7p |
HSG8 (807.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Hello World ! | 1.0 / |
| Ngày sinh | 3.0 / |
| Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (915.1 điểm)
Chưa phân loại (188.4 điểm)
Dễ (44.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Quyên góp | 5.0 / |
CSLOJ (12.8 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Ghép số | 5.0 / |
| Tam giác đều | 7.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |