lequangtuanngoc
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(20pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(8.6pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(7.7pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(7.4pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(7.0pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chọn ĐTQG (0.1 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ảnh đẹp | 0.14 / 7.0 |
Chưa phân loại (441.5 điểm)
CSLOJ (36.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
| Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
| Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
| Ghép số | 5.0 / 5.0 |
| Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (98.8 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (2.9 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mạng công ty | 1.25 / 5.0 |
| Mật khẩu | 1.6 / 5.0 |
Free Contest (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chính phương | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (285.3 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (36.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / 5.0 |
| Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
| Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
| ASTRING(HSG11 2023-2024) | 5.0 / 5.0 |
| Cái túi | 6.0 / 6.0 |
| Lấy bi | 10.0 / 10.0 |
HSG8 (58.0 điểm)
LQDOJ (9.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chuỗi hình học | 8.0 / 8.0 |
| Team | 1.0 / 10.0 |
LTOJ Beginner (15.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Mảnh đất | 7.0 / 7.0 |
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Siêu khó (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Decryption | 1.0 / 10.0 |
THPT (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Quy hoạch thành phố | 20.0 / 20.0 |
Tin học trẻ (26.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Lớn hơn | 5.0 / 5.0 |
| Xoá xâu | 10.0 / 10.0 |
| Dãy số | 5.0 / 5.0 |
| Đếm ngày | 3.0 / 3.0 |
| Xem giờ | 3.0 / 3.0 |
Trung bình (7.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ghép dãy đối xứng | 7.0 / 7.0 |
Tuyển sinh 10 (28.0 điểm)
Uncategorized (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| TOYS | 10.0 / 10.0 |