ledinhquan_thcsphongthuy
Số kỳ thi:
64
Min. rating:
1437
Max rating:
2833
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(8.6pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(7.7pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.9pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(5.3pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(5.0pp)
HSG8 (1600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG Huyện/Quận (936.1 điểm)
Chưa phân loại (192.6 điểm)
Dễ (52.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (43.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / |
| GAME(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Lấy bi | 10.0 / |
| Quyên góp | 5.0 / |
| Chọn quà | 8.0 / |
CSLOJ (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Ghép số | 5.0 / |
| Tam giác đều | 7.0 / |
Chọn ĐTQG (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy số đẹp | 8.0 / |
Free Contest (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chính phương | 5.0 / |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |