quynhnhu15042010
Phân tích điểm
AC
11 / 11
Pascal
100%
(10pp)
AC
10 / 10
Pascal
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
Pascal
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.9pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(6.5pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(6.2pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(5.6pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(5.3pp)
Chưa phân loại (297.5 điểm)
CSLOJ (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (85.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (202.2 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (32.0 điểm)
HSG8 (17.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Tính tiền bán hoa | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
LQDOJ (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hình học | 8.0 / 8.0 |
Sắp xếp bảng số | 8.0 / 8.0 |
Tuyển sinh 10 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |
Tìm các số bị xóa | 5.0 / 5.0 |
TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng | 5.0 / 5.0 |
Video TS10 QB 2024-2025 | 5.0 / 5.0 |