• LTOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Chat
  • Tổ chức
  • Discord
  • giới thiệu
  • courses

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quynhnhu15042010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Giải phương trình
AC
11 / 11
Pascal
10pp
100% (10pp)
Tìm giá trị x nhỏ nhất của bất phương trình bậc 2
AC
10 / 10
Pascal
10pp
95% (9.5pp)
Mua bốn tặng một
AC
10 / 10
C++20
8pp
90% (7.2pp)
Mua ba tặng một
AC
10 / 10
C++20
8pp
86% (6.9pp)
Chuỗi hình học
AC
100 / 100
C++14
8pp
81% (6.5pp)
Mã độc
AC
100 / 100
C++14
8pp
77% (6.2pp)
Sắp xếp bảng số
AC
100 / 100
C++14
8pp
74% (5.9pp)
Giá trị khác nhau
AC
10 / 10
C++14
8pp
70% (5.6pp)
Ray 4
TLE
9 / 10
Pascal
7pp
66% (4.8pp)
Đoạn con
AC
100 / 100
C++20
7pp
63% (4.4pp)
Tải thêm...

Chưa phân loại (297.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính luỹ thừa 5.0 / 5.0
Đội văn nghệ 5.0 / 5.0
Bảng cửu chương cột N 5.0 / 5.0
Mật khẩu 5.0 / 5.0
Tính tổng các số nguyên là bội của 7 5.0 / 5.0
Chèn số vào dãy đã sắp xếp 5.0 / 5.0
Chia hết 5.0 / 5.0
Tấm thẻ bị mất 5.0 / 5.0
Dãy số không tăng dài nhất 4.0 / 4.0
Đoạn con M phần tử có tổng lớn nhất 3.0 / 3.0
Đếm kí tự (dễ) 5.0 / 5.0
Đếm số nguyên tố trong dãy 7.0 / 7.0
Đếm trâu 5.0 / 5.0
Đếm số từ trong xâu 3.0 / 3.0
Đếm số lượng ước và tổng các ước của N 2.5 / 5.0
Điểm thuộc đường tròn 5.0 / 5.0
Đoạn con giống nhau 5.0 / 5.0
Đoạn số hoàn hảo 3.0 / 3.0
Dãy con dài nhất chia hết cho k 5.0 / 5.0
Phân tích số N thành các số Fibonacci 5.0 / 5.0
Số bạn bè 5.0 / 5.0
TÍNH TỔNG 5.0 / 5.0
Sắp xếp dãy số không giảm 3.0 / 3.0
Làm tròn số tiền hóa đơn 3.0 / 3.0
Lũy thừa của 2 5.0 / 5.0
Mật Khẩu 5.0 / 5.0
Máy tính 3.0 / 3.0
Mã hoá mật khẩu 5.0 / 5.0
Phân tích số nguyên thành tích các thừa số nguyên tố 3.0 / 3.0
Mật khẩu 3.0 / 3.0
Min Express 6.0 / 6.0
Số thuần nguyên tố 5.0 / 5.0
Tổng dãy chia hết 5.0 / 5.0
Rút gọn phân số 3.0 / 3.0
Đếm số nguyên tố trên đoạn 2.5 / 5.0
A cộng B 5.0 / 5.0
Số hoàn hảo (dễ) 3.0 / 3.0
Giả thuyết Goldbach 5.0 / 5.0
Số nguyên tố cùng nhau 5.0 / 5.0
Số nguyên tố đối xứng 5.0 / 5.0
Số nguyên tố nhỏ nhất có K chữ số 5.0 / 5.0
Số nguyên tố 5.0 / 5.0
Số song tố 3.0 / 3.0
Số viên mãn 5.0 / 5.0
Số quyền uy (dễ) 3.0 / 3.0
Sum Arr 7.0 / 7.0
Sắp xếp dãy số theo nhiều điều kiện 5.0 / 5.0
Hoán vị nhỏ nhất của một số 5.0 / 5.0
Sắp xếp dãy số theo chữ số lớn nhất của số 5.0 / 5.0
Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất 5.0 / 5.0
Sắp xếp các từ 3.0 / 3.0
Diện tích tam giác (dễ) 3.0 / 3.0
Tam giác vuông 3.0 / 3.0
Tặng sách Bí kí lập trình 5.0 / 5.0
Số xuất hiện nhiều lần nhất 5.0 / 5.0
Dãy con chung 5.0 / 5.0
Thay thế từ 3.0 / 3.0
Tìm bóng trong túi 3.0 / 3.0
Tính tổng các số trong xâu 5.0 / 5.0
Tính tổng S 3.0 / 5.0
Tổng chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của số 4.0 / 4.0
Số nhà 5.0 / 5.0
Từ đối xứng trong xâu 5.0 / 5.0
Từ viết đúng 4.5 / 5.0
Đếm từ (dễ) 3.0 / 3.0
Số trong xâu (dễ) 3.0 / 3.0
Hai xâu tương đương 5.0 / 5.0
Xóa chữ số chẵn trong số 5.0 / 5.0

CLAOJ (8.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã độc 8.0 / 8.0

CSLOJ (36.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị khác nhau 8.0 / 8.0
Mua ba tặng một 8.0 / 8.0
Mua bốn tặng một 8.0 / 8.0
Ghép số 5.0 / 5.0
Tam giác đều 7.0 / 7.0

Dễ (88.0 điểm)

Bài tập Điểm
A plus B 5.0 / 5.0
Bội số của 3 hoặc 7 5.0 / 5.0
Cắt bánh 3.0 / 3.0
Tổng đảo ngược 3.0 / 3.0
Hình chữ nhật 3.0 / 3.0
Làm tròn số 3.0 / 3.0
Lát cắt hình chữ nhật 5.0 / 5.0
LCM 5.0 / 5.0
Lỗ hổng chữ số 2 5.0 / 5.0
Lũy thừa 5.0 / 5.0
Bài toán mã đi tuần 7.0 / 7.0
Tích chẵn lẻ 3.0 / 3.0
Hình chữ nhật 3.0 / 3.0
MẬT KHẨU 5.0 / 5.0
Phân số tối giản 3.0 / 3.0
Sinh hoán vị 7.0 / 7.0
SORT 5.0 / 5.0
Phép trừ 5.0 / 5.0
Vẽ cây thông Noel 5.0 / 5.0
Xe bus 3.0 / 3.0

HSG Huyện/Quận (206.1 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông(THTA Vòng Khu vực 2021) 5.0 / 5.0
Tìm giá trị x nhỏ nhất của bất phương trình bậc 2 10.0 / 10.0
Đếm cặp số có tổng chia hết cho 3 7.0 / 7.0
Kẹo Sô cô la 7.0 / 7.0
Cho kẹo 5.0 / 5.0
Giả thiết Collatz 5.0 / 5.0
Từ đảo ngược 5.0 / 5.0
Dãy tăng 5.0 / 5.0
Dãy con dài nhất có tổng không lớn hơn S 5.0 / 5.0
Xâu nhỏ nhất 5.0 / 5.0
Đoạn con 7.0 / 7.0
Số chính phương 3.0 / 3.0
T-Prime 4.0 / 4.0
Biến đổi dãy 5.0 / 5.0
Tìm số 5.0 / 5.0
Hai chú thỏ 5.0 / 5.0
Hai dãy số giao nhau 7.0 / 7.0
Hoán đổi 5.0 / 5.0
Hội thao 5.0 / 5.0
Đếm số lần xuất hiện 5.0 / 5.0
HSG8 Lệ Thủy 2023 - Đếm số 5.0 / 5.0
Hoán vị chữ cái 5.0 / 5.0
Mảng cộng dồn 4.0 / 4.0
Mã số sức khỏe(HSG9 QB 2021-2022) 5.0 / 5.0
Số nguyên tố 5.0 / 5.0
Tổng hai số 3.0 / 3.0
Tính điểm 3.0 / 3.0
Giải phương trình 10.0 / 10.0
Ray 1 5.0 / 5.0
Ray 4 7.2 / 8.0
Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 3.0 / 3.0
Thay đổi chữ số 5.0 / 5.0
Số đẹp 5.0 / 5.0
Số lặp 5.0 / 5.0
HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú 3.0 / 3.0
Sort 3.0 / 3.0
Tổng chữ số mũ K 5.0 / 5.0
Tổng ước chung lớn nhất 5.0 / 5.0
Ước chung 4.95 / 5.0
Xâu ký tự 5.0 / 5.0

HSG Tỉnh/Thành phố (36.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chùm đèn 5.0 / 5.0
Dãy con chung dài nhất 5.0 / 5.0
Quyên góp 5.0 / 5.0
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) 5.0 / 5.0
GAME(HSG11 2023-2024) 5.0 / 5.0
Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) 5.0 / 5.0
Cái túi 6.0 / 6.0

HSG8 (17.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng và đếm số lượng chữ số 3.0 / 3.0
Năm nhuận 5.0 / 5.0
Tính tiền bán hoa 3.0 / 3.0
Số đảo 3.0 / 3.0
Ước của một số 3.0 / 3.0

LQDOJ (16.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi hình học 8.0 / 8.0
Sắp xếp bảng số 8.0 / 8.0

Tin học trẻ (5.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 5.0 / 5.0

Tuyển sinh 10 (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kế hoạch luyện tập 5.0 / 5.0
Tìm các số bị xóa 5.0 / 5.0
TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng 5.0 / 5.0
Video TS10 QB 2024-2025 5.0 / 5.0

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team