nhatminhlt_2010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(9.5pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(9.0pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(8.1pp)
AC
10 / 10
Pascal
77%
(7.7pp)
WA
9 / 10
Pascal
70%
(6.3pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(5.0pp)
Chưa phân loại (432.0 điểm)
COCI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nivelle | 10.0 / 10.0 |
CSLOJ (41.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Khoảng cách xanh đỏ | 5.0 / 5.0 |
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (80.9 điểm)
Free Contest (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (267.2 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (41.2 điểm)
HSG8 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Tính tiền bán hoa | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
LQDOJ (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hình học | 8.0 / 8.0 |
Sắp xếp bảng số | 8.0 / 8.0 |
Tuyển sinh 10 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |
Tìm các số bị xóa | 5.0 / 5.0 |
TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng | 5.0 / 5.0 |
Video TS10 QB 2024-2025 | 5.0 / 5.0 |