nhatminhlt_2010
Số kỳ thi:
69
Min. rating:
1433
Max rating:
2306
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(8.1pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(7.4pp)
WA
9 / 10
PAS
70%
(6.3pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(5.0pp)
HSG8 (2500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
HSG Huyện/Quận (935.7 điểm)
Chưa phân loại (209.0 điểm)
Dễ (52.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (35.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / |
| GAME(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Lấy bi | 10.0 / |
| Quyên góp | 5.0 / |
CSLOJ (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Ghép số | 5.0 / |
| Tam giác đều | 7.0 / |
Free Contest (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chính phương | 5.0 / |