nguyenthetruongkhanh

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(10pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(9.5pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(7.2pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(6.9pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(5.7pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(5.4pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(4.6pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(4.4pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (436.1 điểm)
CSLOJ (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (83.6 điểm)
Free Contest (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (227.4 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (22.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
Ước số | 6.0 / 6.0 |
Chọn quà | 0.667 / 8.0 |
Cái túi | 6.0 / 6.0 |
HSG8 (55.0 điểm)
LQDOJ (10.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hình học | 8.0 / 8.0 |
Sắp xếp bảng số | 2.4 / 8.0 |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Trung bình (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép dãy đối xứng | 7.0 / 7.0 |
Tuyển sinh 10 (20.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
ROBOT TS10 QB 2024-2025 | 4.9 / 7.0 |
Tìm các số bị xóa | 5.0 / 5.0 |
Video TS10 QB 2024-2025 | 5.0 / 5.0 |