letranhaidang
 
      Số kỳ thi:
            2
          Min. rating:
            1304
          Max rating:
            1628
          Phân tích điểm
      AC
    
    20 / 20
    C++20
  
      100%
      (20pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    C++20
  
      95%
      (9.5pp)
  
      AC
    
    11 / 11
    C++20
  
      90%
      (9.0pp)
  
      AC
    
    15 / 15
    C++20
  
      86%
      (8.6pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    C++20
  
      77%
      (6.2pp)
  
      AC
    
    20 / 20
    C++20
  
      63%
      (4.4pp)
  
Chưa phân loại (361.3 điểm)
HSG8 (55.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (258.0 điểm)
Dễ (93.8 điểm)
Tuyển sinh 10 (28.2 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (28.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / | 
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / | 
| ASTRING(HSG11 2023-2024) | 5.0 / | 
| Lấy bi | 10.0 / | 
| Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / | 
| Quyên góp | 5.0 / | 
THPT (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Quy hoạch thành phố | 20.0 / | 
CSLOJ (15.8 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / | 
| Ghép số | 5.0 / | 
| Giá trị khác nhau | 8.0 / | 
| Tam giác đều | 7.0 / | 
Free Contest (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Chính phương | 5.0 / | 
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / | 
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / | 
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / | 
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |