letranhaidang

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(20pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(9.5pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(9.0pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(8.6pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(6.2pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(4.6pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(4.4pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (355.1 điểm)
CSLOJ (15.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 2.4 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Tam giác đều | 0.35 / 7.0 |
Dễ (93.8 điểm)
Free Contest (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (258.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (25.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung dài nhất | 0.625 / 5.0 |
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
ASTRING(HSG11 2023-2024) | 5.0 / 5.0 |
Lấy bi | 10.0 / 10.0 |
HSG8 (55.0 điểm)
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
THPT (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy hoạch thành phố | 20.0 / 20.0 |