lequanghuyen
Số kỳ thi:
79
Min. rating:
1678
Max rating:
2422
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(800pp)
AC
11 / 11
PAS
90%
(9.0pp)
TLE
89 / 100
C++20
86%
(7.6pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(3.2pp)
Chưa phân loại (819.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| A cộng B | 800.0 / |
| Lũy thừa của 2 | 5.0 / |
| Đếm số lượng ước và tổng các ước của N | 5.0 / |
| Mật Khẩu | 5.0 / |
| Chia hết | 5.0 / |
| Làm tròn số tiền hóa đơn | 3.0 / |
HSG8 (801.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Hello World ! | 1.0 / |
HSG Huyện/Quận (43.9 điểm)
Dễ (41.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Làm tròn số | 3.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |
| Nén số | 5.0 / |
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
| Lũy thừa | 5.0 / |
Uncategorized (8.9 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mật mã bạn bè | 10.0 / |