Winnguyen102
Số kỳ thi:
11
Min. rating:
1283
Max rating:
1917
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(5.4pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(3.7pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(3.5pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(3.3pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(3.2pp)
HSG8 (3304.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (823.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy số | 800.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Hai dãy số giao nhau | 7.0 / |
| Kẹo Sô cô la | 7.0 / |
| Mã số sức khỏe(HSG9 QB 2021-2022) | 5.0 / |
Chưa phân loại (2.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố cùng nhau | 5.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / |
Tuyển sinh 10 (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / |
Cánh diều (0.6 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
LTOJ Beginner (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |