• LTOJ
  • Trang chủ

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TuanAnh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Số kỳ thi:
68
Min. rating:
1254
Max rating:
2564

Phân tích điểm

Ước của một số
AC
10 / 10
PAS
900pp
100% (900pp)
Chu vi và diện tích hình chữ nhật
AC
50 / 50
C++20
800pp
95% (760pp)
ASTRING(HSG11 2023-2024)
CE
30 / 30
PAS
800pp
90% (722pp)
Dãy số
AC
20 / 20
PAS
800pp
86% (686pp)
Tính chu vi và diện tích hình vuông
AC
10 / 10
PAS
800pp
81% (652pp)
Vị trí tốt
AC
10 / 10
C++20
10pp
77% (7.7pp)
Lấy bi
AC
10 / 10
C++20
10pp
74% (7.4pp)
Giải phương trình
AC
11 / 11
PAS
10pp
70% (7.0pp)
Tìm giá trị x nhỏ nhất của bất phương trình bậc 2
AC
10 / 10
PAS
10pp
66% (6.6pp)
Ray 4
AC
10 / 10
C++20
8pp
63% (5.0pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
Ghép dãy đối xứng Trung bình 7p

HSG8 (2518.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chu vi và diện tích hình vuông 800.0 /
Chu vi và diện tích hình chữ nhật 800.0 /
Ước của một số 900.0 /
Hello World ! 1.0 /
Phép tính 3.0 /
Số lớn nhất trong 5 số 3.0 /
Ngày trong tuần 3.0 /
Biểu thức 3.0 /
CSES - Weird Algorithm 5.0 /

HSG Huyện/Quận (957.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 800.0 /
Dãy tăng 5.0 /
Tìm số 5.0 /
Từ đảo ngược 5.0 /
Đoạn con cùng dấu 5.0 /
Hoán đổi 5.0 /
Mảng cộng dồn 4.0 /
Dãy nghịch thế 8.0 /
HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú 3.0 /
Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 3.0 /
Sort 3.0 /
Vị trí tốt 10.0 /
Dãy con dài nhất có tổng không lớn hơn S 5.0 /
Tìm giá trị x nhỏ nhất của bất phương trình bậc 2 10.0 /
Hai dãy số giao nhau 7.0 /
Kẹo Sô cô la 7.0 /
Cho kẹo 5.0 /
Ray 2 6.0 /
Ray 4 8.0 /
Tổng ước chung lớn nhất 5.0 /
Xâu nhỏ nhất 5.0 /
Giải phương trình 10.0 /
Tam giác đều 5.0 /
Giải cứu gấp 5.0 /
LTOJ Beginner 01 - Số nhị phân 5.0 /
Đếm cặp số có tổng chia hết cho 3 7.0 /
Số chính phương 3.0 /
Đoạn con 7.0 /
Bội chung nhỏ nhất 4.0 /

Chưa phân loại (229.8 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích số N thành các số Fibonacci 5.0 /
Dãy con chung 5.0 /
Hoán vị của số K 5.0 /
Xóa K chữ số để có số lớn nhất 5.0 /
Lũy thừa của 2 5.0 /
Số nguyên tố 5.0 /
Giả thuyết Goldbach 5.0 /
Đếm số kí tự chữ số và tình tổng 5.0 /
Tính tổng các số nguyên là bội của 7 5.0 /
Mật khẩu 5.0 /
Số nguyên tố nhỏ nhất có K chữ số 5.0 /
Đếm trâu 5.0 /
Điểm thuộc đường tròn 5.0 /
Tìm số có ba chữ số 3.0 /
Số may mắn 5.0 /
Dãy số không tăng dài nhất 4.0 /
Tính tổng các số trong xâu 5.0 /
M chữ số liên tiếp lớn nhất 7.0 /
Bội chung nhỏ nhất của dãy số 5.0 /
Số nguyên tố cùng nhau 5.0 /
Xâu con đối xứng dài nhất 1 7.0 /
Số trong xâu (dễ) 3.0 /
Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất 5.0 /
Số nhỏ nhất 3.0 /
Tấm thẻ bị mất 5.0 /
Tổng chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của số 4.0 /
Máy tính 3.0 /
Hoán vị nhỏ nhất của một số 5.0 /
Ghép số 7.0 /
Sắp xếp dãy số không giảm 3.0 /
Sum Arr 7.0 /
Đếm số lượng ước và tổng các ước của N 5.0 /
Đoạn con M phần tử có tổng lớn nhất 3.0 /
Mật Khẩu 5.0 /
Thương của phép chia 3.0 /
Xếp hàng mua vé 5.0 /
Chia chuỗi thành các chuỗi đối xứng 5.0 /
Chia hết 5.0 /
Số bạn bè 5.0 /
Lũy thừa của 2 5.0 /
Làm tròn số tiền hóa đơn 3.0 /
Tam giác vuông 3.0 /
Tính tổng S 5.0 /
Trò chơi mig 4.0 /
Số thuần nguyên tố 5.0 /
Min Express 6.0 /
Tổng dãy chia hết 5.0 /
Ghép dây 7.0 /

Dễ (58.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 3.0 /
Vẽ cây thông Noel 5.0 /
Làm tròn số 3.0 /
Tính giờ họp 3.0 /
Bội số của 3 hoặc 7 5.0 /
Phân số tối giản 3.0 /
SORT 5.0 /
MẬT KHẨU 5.0 /
Phép trừ 5.0 /
Nén số 5.0 /
Lát cắt hình chữ nhật 5.0 /
Lũy thừa 5.0 /
Mua thịt 6.0 /

HSG Tỉnh/Thành phố (841.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chùm đèn 5.0 /
Tặng quà 6.0 /
Dãy con chung dài nhất 5.0 /
ASTRING(HSG11 2023-2024) 800.0 /
GAME(HSG11 2023-2024) 5.0 /
Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) 5.0 /
Lấy bi 10.0 /
Quyên góp 5.0 /
Chọn quà 8.0 /

CSLOJ (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua bốn tặng một 8.0 /
Ghép số 5.0 /
Tam giác đều 7.0 /

Chọn ĐTQG (2.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số đẹp 8.0 /

Cánh diều (3.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối họ, đệm, tên 3.0 /

LTOJ Beginner (8.0 điểm)

Bài tập Điểm
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập 3.0 /
LTOJ Beginner 01 - Mít 5.0 /

Trung bình (7.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đi cảnh 7.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team