Bài tập | Mã bài | Loại | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|
In dãy số | indayso | Chưa phân loại | 5 | 51% | 71 |
Phân tích số N thành các số Fibonacci | fibonaci1 | Chưa phân loại | 5 | 35% | 21 |
Số viên mãn | sovm | Chưa phân loại | 5 | 47% | 62 |
Hoán đổi | hoandoihop | HSG Huyện/Quận | 5 | 51% | 31 |
Đoạn con cùng dấu | dccungdau | HSG Huyện/Quận | 5 | 36% | 43 |
Từ đảo ngược | daotu | HSG Huyện/Quận | 5 | 49% | 88 |
Năm nhuận | ktnamnhuan | HSG8 | 5 | 36% | 117 |
Tìm số | fso | HSG Huyện/Quận | 5p | 20% | 59 |
Số lặp | solap | HSG Huyện/Quận | 5p | 38% | 59 |
Dãy tăng | daytang | HSG Huyện/Quận | 5p | 48% | 90 |
Ước chung | ucln | HSG Huyện/Quận | 5p | 36% | 76 |
Xâu ký tự | xau | HSG Huyện/Quận | 5p | 31% | 60 |
Số nguyên tố | nguyento | HSG Huyện/Quận | 5p | 30% | 75 |
Dãy số | dayso | HSG Huyện/Quận | 5p | 41% | 66 |
Ước của một số | uocso | HSG8 | 3p | 51% | 113 |
Chu vi và diện tích hình chữ nhật | chunhat | HSG8 | 5p | 8% | 50 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | gl3 | HSG8 | 3p | 50% | 114 |
TÍNH TỔNG | gl2 | Chưa phân loại | 5p | 36% | 89 |
Tính chu vi và diện tích hình vuông | gl1 | HSG8 | 3 | 44% | 130 |
A cộng B | sh111 | Chưa phân loại | 5p | 43% | 154 |