Bài tập | Mã bài | Loại | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|
Tìm số | fso | HSG Huyện/Quận | 5p | 20% | 30 |
Số lặp | solap | HSG Huyện/Quận | 5p | 29% | 31 |
Dãy tăng | daytang | HSG Huyện/Quận | 5p | 35% | 48 |
Ước chung | ucln | HSG Huyện/Quận | 5p | 40% | 52 |
Xâu ký tự | xau | HSG Huyện/Quận | 5p | 32% | 34 |
Số nguyên tố | nguyento | HSG Huyện/Quận | 5p | 22% | 42 |
Dãy số | dayso | HSG Huyện/Quận | 5p | 33% | 30 |
Ước của một số | uocso | HSG8 | 3p | 42% | 82 |
Chu vi và diện tích hình chữ nhật | chunhat | HSG8 | 5p | 5% | 28 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | gl3 | HSG8 | 3p | 47% | 76 |
TÍNH TỔNG | gl2 | Chưa phân loại | 5p | 37% | 55 |
Tính chu vi và diện tích hình vuông | gl1 | HSG8 | 3 | 33% | 70 |
A CỘNG B | sh111 | Chưa phân loại | 5p | 38% | 86 |