vuongquang
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1268
Max rating:
1268
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(8.6pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(6.5pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(4.6pp)
WA
9 / 10
C++20
63%
(4.0pp)
HSG8 (901.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước của một số | 900.0 / |
| Hello World ! | 1.0 / |
HSG Huyện/Quận (72.0 điểm)
Chưa phân loại (143.9 điểm)
Dễ (49.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (15.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / |
| Lấy bi | 10.0 / |
Tuyển sinh 10 (3.2 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / |
| TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng | 5.0 / |