tuanahkongu2k11

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(7.6pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(7.2pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.9pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(5.4pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.1pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(4.9pp)
AC
100 / 100
Pascal
66%
(4.6pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(4.4pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (286.1 điểm)
CSLOJ (29.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Dễ (58.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (146.5 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (53.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn | 40.0 / 5.0 |
Chọn quà | 6.667 / 8.0 |
Cái túi | 0.545 / 6.0 |
Tặng quà | 6.0 / 6.0 |
HSG8 (50.0 điểm)
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Tin học trẻ (18.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn hơn | 5.0 / 5.0 |
Xoá xâu | 4.333 / 10.0 |
Dãy số | 3.5 / 5.0 |
Đếm ngày | 3.0 / 3.0 |
Xem giờ | 3.0 / 3.0 |
Trung bình (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép dãy đối xứng | 7.0 / 7.0 |