tuanahkongu2k11
Số kỳ thi:
3
Min. rating:
1504
Max rating:
1655
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(3.2pp)
HSG8 (2519.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (820.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy số | 800.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Tổng hai số | 3.0 / |
| Số chính phương | 3.0 / |
Chưa phân loại (54.3 điểm)
Dễ (17.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Làm tròn số | 3.0 / |
| Tính giờ họp | 3.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
LTOJ Beginner (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |