thịnh_thcs_hưng_thủy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
Pascal
100%
(10pp)
AC
10 / 10
Pascal
95%
(7.6pp)
AC
9 / 9
Pascal
90%
(6.3pp)
AC
10 / 10
Pascal
86%
(6.0pp)
AC
10 / 10
Pascal
77%
(5.4pp)
AC
10 / 10
Pascal
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
Pascal
66%
(3.3pp)
Chưa phân loại (237.8 điểm)
Dễ (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng đảo ngược | 3.0 / 3.0 |
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
Sinh hoán vị | 7.0 / 7.0 |
Vẽ cây thông Noel | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (72.2 điểm)
HSG8 (17.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |