phanphucduc

Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.9pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.1pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(4.6pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(4.4pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (345.5 điểm)
COCI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nivelle | 6.133 / 8.0 |
CSLOJ (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 6.4 / 8.0 |
Mua ba tặng một | 1.6 / 8.0 |
Dễ (72.0 điểm)
Free Contest (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (212.9 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (29.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn | 5.0 / 5.0 |
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
ASTRING(HSG11 2023-2024) | 4.0 / 5.0 |
Lấy bi | 10.0 / 10.0 |
HSG8 (55.0 điểm)
LQDOJ (2.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 2.4 / 8.0 |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Tin học trẻ (24.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn hơn | 5.0 / 5.0 |
Xoá xâu | 10.0 / 10.0 |
Dãy số | 3.5 / 5.0 |
Đếm ngày | 3.0 / 3.0 |
Xem giờ | 3.0 / 3.0 |