lequanghoang
Số kỳ thi:
71
Min. rating:
1568
Max rating:
2021
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
WA
48 / 50
PAS
86%
(658pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(8.1pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(7.7pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.9pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(4.4pp)
HSG8 (2484.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (914.1 điểm)
Chưa phân loại (176.7 điểm)
Dễ (49.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (23.1 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / |
| GAME(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Quyên góp | 5.0 / |
CSLOJ (15.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Tam giác đều | 7.0 / |
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |