hoangvietanh
Số kỳ thi:
3
Min. rating:
1440
Max rating:
1731
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(8.6pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(8.1pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(6.2pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(3.2pp)
Các bài tập đã ra (14)
| Bài tập | Loại | Điểm |
|---|---|---|
| A plus B | Dễ | 5p |
| Từ đảo ngược | HSG Huyện/Quận | 5 |
| Đoạn con cùng dấu | HSG Huyện/Quận | 5 |
| Decryption | Siêu khó | 10p |
| Đọc hiểu code | HSG Huyện/Quận | 3 |
| Hoán đổi | HSG Huyện/Quận | 5 |
| Đếm số lần xuất hiện | HSG Huyện/Quận | 5p |
| Năm nhuận | HSG8 | 5 |
| Mật Khẩu | Chưa phân loại | 5p |
| Sinh hoán vị | Dễ | 7p |
| Sort | HSG Huyện/Quận | 3 |
| Sum Arr | Chưa phân loại | 7p |
| Siêu giai thừa | Chưa phân loại | 10p |
| Vẽ cây thông Noel | Dễ | 5 |
HSG Huyện/Quận (852.0 điểm)
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước của một số | 900.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
Dễ (28.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
Chưa phân loại (103.8 điểm)
Siêu khó (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Decryption | 10.0 / |