crthkgood
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1336
Max rating:
1336
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(800pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(6.2pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.9pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(4.6pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(4.4pp)
HSG Huyện/Quận (871.5 điểm)
Chưa phân loại (108.0 điểm)
Dễ (23.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Lũy thừa | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (26.1 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Rào cây(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| GAME(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| Phân tích nguyên tố(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| Chọn quà | 8.0 / |
CSLOJ (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ghép số | 5.0 / |
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Tam giác đều | 7.0 / |
HSG8 (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / |
Free Contest (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 1 - ASCII | 5.0 / |