_____
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(800pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(3.3pp)
Chưa phân loại (860.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (29.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sort | 3.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Cho kẹo | 5.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Giải cứu gấp | 5.0 / |
HSG8 (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
Dễ (31.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| Lũy thừa | 5.0 / |