_____
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(10pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(7.2pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(5.7pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(5.4pp)
AC
30 / 30
C++14
66%
(3.3pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(3.2pp)
Chưa phân loại (137.0 điểm)
CSLOJ (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Dễ (41.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (64.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (13.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn | 2.4 / 5.0 |
ASTRING(HSG11 2023-2024) | 5.0 / 5.0 |
Tặng quà | 6.0 / 6.0 |
HSG8 (17.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
Trung bình (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chữ số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Tuyển sinh 10 (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |