TMHung_HongThuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(10pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(6.6pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(6.3pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.0pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(3.3pp)
Chưa phân loại (126.9 điểm)
CSLOJ (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (33.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A plus B | 4.5 / 5.0 |
Tính giờ họp | 3.0 / 3.0 |
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
LCM | 5.0 / 5.0 |
Lũy thừa | 1.25 / 5.0 |
MẬT KHẨU | 5.0 / 5.0 |
SORT | 5.0 / 5.0 |
Phép trừ | 5.0 / 5.0 |
Xe bus | 1.5 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (56.3 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (2.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ASTRING(HSG11 2023-2024) | 2.5 / 5.0 |
HSG8 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Tính tiền bán hoa | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |