Nợ_94K_TràĐìnhTrung17
Số kỳ thi:
76
Min. rating:
1384
Max rating:
1738
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(800pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(9.5pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(5.7pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(4.6pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(3.5pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(3.2pp)
HSG8 (813.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | 800.0 / |
| Hello World ! | 1.0 / |
| Ngày sinh | 3.0 / |
| Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / |
| Ngày trong tuần | 3.0 / |
| Biểu thức | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (42.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Mảng cộng dồn | 4.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Dãy con dài nhất có tổng không lớn hơn S | 5.0 / |
| Cho kẹo | 5.0 / |
| Giải phương trình | 10.0 / |
| Số chính phương | 3.0 / |
| Đoạn con | 7.0 / |
Chưa phân loại (68.0 điểm)
Dễ (18.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Quyên góp | 5.0 / |
CSLOJ (7.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác đều | 7.0 / |
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
LTOJ Beginner (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |