Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % Số AC
Chọn quà choosegifts HSG Tỉnh/Thành phố 3 50% 1
Phân tích số phantichso Chưa phân loại 4 50% 1
Đo chiều cao của cây treeheight Chưa phân loại 1 100% 1
Thi Online onlineexam Chưa phân loại 2 74% 2
Tổng giá trị sumval Chưa phân loại 5p 56% 2
Đếm ngày demngay Tin học trẻ 3 2% 1
Xem giờ xemgio Tin học trẻ 3p 46% 27
Đếm dãy dclt Chưa phân loại 7p 3% 1
Đi cảnh dicanh Trung bình 7p 1% 1
Mua thịt meat Dễ 6p 18% 5
Xe tăng tank Uncategorized 7p 31% 4
Tặng quà tq Uncategorized 5p 0% 0
Nối mạng network Codeforces 10p 25% 4
Chăn trâu buffalo Uncategorized 7p 50% 3
Chèn số vào dãy csvd Chưa phân loại 5p 42% 11
Dãy con chung tăng dài nhất lcis Chưa phân loại 10p 22% 3
Pairwise Division pd Bedao Contest 10p 80% 1
Ăn mừng anmung Chưa phân loại 5p 100% 2
Đoạn đường ngắn nhất minroad Chưa phân loại 7p 40% 3
Số đặc biệt specialnum Trung bình 10p 14% 3
Đếm dãy con tốt subgood Chưa phân loại 10p 38% 2
Mua hoa mhoa Chưa phân loại 5p 50% 3
Khiêu vũ dance Trung bình 10p 0% 0
Cắt dây trại catdaytrai Uncategorized 10p 100% 3
Cặp tổng chẵn tchan Dễ 8p 80% 8
Nấu ăn cook Uncategorized 10p 33% 2
Con sói nhỏ luyện tập csnlt Dễ 5p 75% 12
Tiền điện mức td Chưa phân loại 7p 59% 7
Vắt sữa bò vsb Dễ 10p 23% 7
Tặng quà tangquatn Chưa phân loại 10p 42% 6
Ai nhanh hơn? tks Chưa phân loại 5p 83% 2
Thay đổi gốc bc7 Tin học trẻ 10p 0% 0
Nem chua bc6 Tin học trẻ 10p 0% 0
Xếp hàng bc5 Tin học trẻ 10p 0% 0
Xoá xâu bc4 Tin học trẻ 10p 26% 6
Tổng và Tích bc3 Tin học trẻ 10p 25% 1
Chênh lệch bc2 Tin học trẻ 10p 18% 2
Lớn hơn bc1 Tin học trẻ 5p 17% 18
Hai xâu tương đương xautd Chưa phân loại 5p 57% 37
Ghép dãy đối xứng ghepdaydoixung Trung bình 7p 30% 24
Bóng đá football Dễ 5 9% 7
CSES - Weird Algorithm cses1608 HSG8 5p 53% 88
Bội chung nhỏ nhất nktbcnn HSG Huyện/Quận 4p 1% 1
Tàu điện hsg12y2024b4 Chưa phân loại 10 8% 10
Ghép dây hsg12y2024b3 Chưa phân loại 7 0% 0
Đầu bếp hsg12y2024b2 Chưa phân loại 5 0% 0
Đếm ký tự chữ số hsg12y2024b1 Chưa phân loại 3 45% 113
Dãy số lẻ dsle Chưa phân loại 6p 47% 19
Tính điểm nktscore HSG Huyện/Quận 3p 24% 35
Mảng khác biệt differentarray Chưa phân loại 5p 41% 7