Bài tập | Mã bài | Loại | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|
Nối mạng | network | Codeforces | 10p | 23% | 2 |
Chăn trâu | buffalo | Uncategorized | 7p | 50% | 2 |
Chèn số vào dãy | csvd | Chưa phân loại | 5p | 67% | 2 |
Dãy con chung tăng dài nhất | lcis | Chưa phân loại | 10p | 19% | 2 |
Pairwise Division | pd | Bedao Contest | 10p | 80% | 1 |
Ăn mừng | anmung | Chưa phân loại | 5p | 100% | 1 |
Đoạn đường ngắn nhất | minroad | Chưa phân loại | 7p | 40% | 3 |
Số đặc biệt | specialnum | Trung bình | 10p | 19% | 3 |
Đếm dãy con tốt | subgood | Chưa phân loại | 10p | 38% | 2 |
Mua hoa | mhoa | Chưa phân loại | 5p | 67% | 1 |
Khiêu vũ | dance | Trung bình | 10p | 75% | 3 |
Cắt dây trại | catdaytrai | Uncategorized | 10p | 100% | 3 |
Cặp tổng chẵn | tchan | Dễ | 8p | 80% | 4 |
Nấu ăn | cook | Uncategorized | 10p | 33% | 2 |
Con sói nhỏ luyện tập | csnlt | Dễ | 5p | 100% | 5 |
Tiền điện mức | td | Chưa phân loại | 7p | 57% | 7 |
Vắt sữa bò | vsb | Dễ | 10p | 31% | 5 |
Tặng quà | tangquatn | Chưa phân loại | 10p | 36% | 5 |
Ai nhanh hơn? | tks | Chưa phân loại | 5p | 83% | 2 |
Thay đổi gốc | bc7 | Tin học trẻ | 10p | 0% | 0 |
Nem chua | bc6 | Tin học trẻ | 10p | 0% | 0 |
Xếp hàng | bc5 | Tin học trẻ | 10p | 0% | 0 |
Xoá xâu | bc4 | Tin học trẻ | 10p | 17% | 4 |
Tổng và Tích | bc3 | Tin học trẻ | 10p | 0% | 0 |
Chênh lệch | bc2 | Tin học trẻ | 10p | 18% | 2 |
Lớn hơn | bc1 | Tin học trẻ | 5p | 19% | 18 |
Hai xâu tương đương | xautd | Chưa phân loại | 5p | 56% | 36 |
Ghép dãy đối xứng | ghepdaydoixung | Trung bình | 7p | 30% | 24 |
Bóng đá | football | Dễ | 5 | 9% | 7 |
CSES - Weird Algorithm | cses1608 | HSG8 | 5p | 50% | 68 |
Bội chung nhỏ nhất | nktbcnn | HSG Huyện/Quận | 4p | 46% | 51 |
Tàu điện | hsg12y2024b4 | Chưa phân loại | 10 | 8% | 8 |
Ghép dãy | hsg12y2024b3 | Chưa phân loại | 7 | 22% | 27 |
Đầu bếp | hsg12y2024b2 | Chưa phân loại | 5 | 16% | 19 |
Đếm ký tự chữ số | hsg12y2024b1 | Chưa phân loại | 3 | 44% | 91 |
Dãy số lẻ | dsle | Chưa phân loại | 6p | 47% | 19 |
Tính điểm | nktscore | HSG Huyện/Quận | 3p | 24% | 35 |
Mảng khác biệt | differentarray | Chưa phân loại | 5p | 37% | 4 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | beginner01mit | LTOJ Beginner | 5p | 61% | 52 |
LTOJ Beginner 01 - Mảnh đất | beginner01land | LTOJ Beginner | 7p | 26% | 13 |
LTOJ Beginner 01 - Số nhị phân | beginner01sonhiphan | HSG Huyện/Quận | 8p | 16% | 13 |
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | beginner01luyentap | LTOJ Beginner | 3p | 63% | 44 |
Biểu thức | bieuthuc | HSG8 | 3p | 58% | 75 |
Tập số | dhbb2024tapso | Duyên Hải Bắc Bộ | 5 | 43% | 3 |
Mật khẩu | dhbb2024pw | Duyên Hải Bắc Bộ | 5p | 7% | 1 |
Mạng công ty | dhbb2024comnet | Duyên Hải Bắc Bộ | 5p | 23% | 3 |
Mê cung ngoặc | dhbb2024bmzgame | Duyên Hải Bắc Bộ | 5p | 0% | 0 |
Bán hàng tối ưu | dhbb2024opbying | Duyên Hải Bắc Bộ | 5p | 0% | 0 |
Hack | fc2hack | Free Contest | 5p | 0% | 0 |
Apple | fc2apple | Free Contest | 5p | 11% | 1 |