| Bài tập | Mã bài | Loại | Điểm | AC % | Số AC |
|---|---|---|---|---|---|
| Phân tích số N thành các số Fibonacci | fibonaci1 | Chưa phân loại | 5 | 37% | 23 |
| Số viên mãn | sovm | Chưa phân loại | 5 | 47% | 63 |
| Hoán đổi | hoandoihop | HSG Huyện/Quận | 5 | 47% | 29 |
| Đoạn con cùng dấu | dccungdau | HSG Huyện/Quận | 5 | 35% | 42 |
| Từ đảo ngược | daotu | HSG Huyện/Quận | 5 | 45% | 81 |
| Năm nhuận | ktnamnhuan | HSG8 | 5 | 36% | 131 |
| Tìm số | fso | HSG Huyện/Quận | 5p | 19% | 58 |
| Số lặp | solap | HSG Huyện/Quận | 5p | 39% | 63 |
| Dãy tăng | daytang | HSG Huyện/Quận | 5p | 45% | 85 |
| Ước chung | ucln | HSG Huyện/Quận | 5p | 37% | 81 |
| Xâu ký tự | xau | HSG Huyện/Quận | 900p | 31% | 64 |
| Số nguyên tố 2 | nguyento | HSG Huyện/Quận | 1400p | 33% | 94 |
| Dãy số | dayso | HSG Huyện/Quận | 800p | 40% | 66 |
| Ước của một số | uocso | HSG8 | 900p | 47% | 119 |
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | chunhat | HSG8 | 800p | 9% | 58 |
| Tổng và đếm số lượng chữ số | gl3 | HSG8 | 800p | 28% | 81 |
| TÍNH TỔNG | gl2 | Chưa phân loại | 1000p | 33% | 85 |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | gl1 | HSG8 | 800 | 46% | 156 |
| A cộng B | sh111 | Chưa phân loại | 800p | 7% | 25 |