vanthanh_anthuy

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(8.0pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(6.6pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(6.3pp)
TLE
8 / 9
C++20
86%
(5.3pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(4.1pp)
AC
22 / 22
C++20
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(3.5pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(3.2pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (146.7 điểm)
CSLOJ (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Dễ (32.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / 5.0 |
Tính giờ họp | 3.0 / 3.0 |
Làm tròn số | 3.0 / 3.0 |
LCM | 5.0 / 5.0 |
Lỗ hổng chữ số 2 | 5.0 / 5.0 |
Nén số | 5.0 / 5.0 |
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
Phân số tối giản | 3.0 / 3.0 |
Free Contest (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (68.8 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
HSG8 (41.0 điểm)
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Trung bình (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép dãy đối xứng | 7.0 / 7.0 |
Tuyển sinh 10 (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |