trannguyenngocanh0811
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(10pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(7.2pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.9pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(6.5pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(5.4pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(4.9pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(4.6pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(4.4pp)
Chưa phân loại (159.3 điểm)
CSLOJ (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (47.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (107.4 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (12.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn | 2.4 / 5.0 |
Dãy con chung dài nhất | 5.0 / 5.0 |
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
HSG8 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Tính tiền bán hoa | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
Tuyển sinh 10 (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |
TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng | 5.0 / 5.0 |
Video TS10 QB 2024-2025 | 5.0 / 5.0 |