trannguyenngocanh0811
Số kỳ thi:
53
Min. rating:
930
Max rating:
2098
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(8.1pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(6.2pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(4.9pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(4.0pp)
TLE
6 / 10
C++20
63%
(3.8pp)
HSG8 (2500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
HSG Huyện/Quận (853.5 điểm)
Chưa phân loại (59.0 điểm)
Dễ (29.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Tính giờ họp | 3.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Dãy con chung dài nhất | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Quyên góp | 5.0 / |
CSLOJ (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Ghép số | 5.0 / |
| Tam giác đều | 7.0 / |