• LTOJ
  • Trang chủ

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tradinhtrung2010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Số kỳ thi:
3
Min. rating:
1029
Max rating:
1101

Phân tích điểm

Ước của một số
AC
10 / 10
PAS
900pp
100% (900pp)
Dãy số
AC
20 / 20
PAS
800pp
95% (760pp)
Tính chu vi và diện tích hình vuông
AC
10 / 10
PAS
800pp
90% (722pp)
Dãy nghịch thế
AC
10 / 10
PAS
8pp
86% (6.9pp)
Kẹo Sô cô la
AC
10 / 10
PAS
7pp
81% (5.7pp)
Ghép số
AC
10 / 10
PAS
7pp
77% (5.4pp)
Cho kẹo
AC
10 / 10
PAS
5pp
74% (3.7pp)
Số nguyên tố cùng nhau
AC
10 / 10
PAS
5pp
70% (3.5pp)
Mật khẩu
AC
10 / 10
PAS
5pp
66% (3.3pp)
Hoán vị nhỏ nhất của một số
AC
10 / 10
PAS
5pp
63% (3.2pp)
Tải thêm...

HSG Huyện/Quận (844.0 điểm)

Bài tập Điểm
HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú 3.0 /
Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 3.0 /
Từ đảo ngược 5.0 /
Tìm số 5.0 /
Dãy tăng 5.0 /
Sort 3.0 /
Dãy số 800.0 /
Dãy nghịch thế 8.0 /
Kẹo Sô cô la 7.0 /
Cho kẹo 5.0 /

Dễ (8.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ cây thông Noel 5.0 /
Hình chữ nhật 3.0 /

Chưa phân loại (94.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất 5.0 /
Máy tính 3.0 /
Số nguyên tố nhỏ nhất có K chữ số 5.0 /
Tính tổng các số trong xâu 5.0 /
Sắp xếp dãy số không giảm 3.0 /
Giả thuyết Goldbach 5.0 /
Số nguyên tố 5.0 /
Lũy thừa của 2 5.0 /
Tính tổng các số nguyên là bội của 7 5.0 /
Đếm trâu 5.0 /
Điểm thuộc đường tròn 5.0 /
Đếm số lượng ước và tổng các ước của N 5.0 /
Tấm thẻ bị mất 5.0 /
Ghép số 7.0 /
Tổng chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của số 4.0 /
Hoán vị nhỏ nhất của một số 5.0 /
Mật khẩu 5.0 /
Thương của phép chia 3.0 /
Số nhỏ nhất 3.0 /
Số nguyên tố cùng nhau 5.0 /
Mật Khẩu 5.0 /
Chia hết 5.0 /

HSG8 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chu vi và diện tích hình vuông 800.0 /
Ước của một số 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team