• LTOJ
  • Trang chủ

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tienthanh1602

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Số kỳ thi:
6
Min. rating:
1101
Max rating:
1430

Phân tích điểm

Ước của một số
AC
10 / 10
PAS
900pp
100% (900pp)
Tính chu vi và diện tích hình vuông
AC
10 / 10
PAS
800pp
95% (760pp)
Dãy số
WA
1 / 20
PAS
40pp
90% (36pp)
Dãy nghịch thế
AC
10 / 10
PAS
8pp
86% (6.9pp)
Kẹo Sô cô la
AC
10 / 10
PAS
7pp
81% (5.7pp)
Ghép số
AC
10 / 10
PAS
7pp
77% (5.4pp)
Giải phương trình
TLE
7 / 11
PAS
6pp
74% (4.7pp)
Dãy con chung
AC
10 / 10
PAS
5pp
70% (3.5pp)
Cho kẹo
AC
10 / 10
PAS
5pp
66% (3.3pp)
Tính tổng các số trong xâu
AC
10 / 10
PAS
5pp
63% (3.2pp)
Tải thêm...

Chưa phân loại (100.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp dãy số không giảm 3.0 /
Số nguyên tố 5.0 /
Lũy thừa của 2 5.0 /
Máy tính 3.0 /
Đếm trâu 5.0 /
Hoán vị nhỏ nhất của một số 5.0 /
Điểm thuộc đường tròn 5.0 /
Giả thuyết Goldbach 5.0 /
Số nguyên tố cùng nhau 5.0 /
Đếm số lượng ước và tổng các ước của N 5.0 /
Tấm thẻ bị mất 5.0 /
Ghép số 7.0 /
Số nguyên tố nhỏ nhất có K chữ số 5.0 /
Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất 5.0 /
Tổng chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của số 4.0 /
Số nhỏ nhất 3.0 /
Mật khẩu 5.0 /
Tính tổng các số nguyên là bội của 7 5.0 /
Tính tổng các số trong xâu 5.0 /
Tam giác vuông 3.0 /
Số trong xâu (dễ) 3.0 /
Dãy con chung 5.0 /

Dễ (11.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 3.0 /
Vẽ cây thông Noel 5.0 /
Phân số tối giản 3.0 /

HSG8 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chu vi và diện tích hình vuông 800.0 /
Ước của một số 900.0 /

HSG Huyện/Quận (90.6 điểm)

Bài tập Điểm
Từ đảo ngược 5.0 /
Dãy tăng 5.0 /
Sort 3.0 /
Dãy số 800.0 /
Dãy nghịch thế 8.0 /
Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 3.0 /
HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú 3.0 /
Tìm số 5.0 /
Cho kẹo 5.0 /
Kẹo Sô cô la 7.0 /
Tổng ước chung lớn nhất 5.0 /
Giải phương trình 10.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team