tantrunghoi2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(10pp)
AC
10 / 10
Pascal
95%
(9.5pp)
AC
11 / 11
Pascal
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
Pascal
66%
(4.6pp)
AC
10 / 10
Pascal
63%
(4.4pp)
Chưa phân loại (227.3 điểm)
Dễ (48.4 điểm)
HSG Huyện/Quận (145.6 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rào cây(HSG11 2023-2024) | 5.0 / 5.0 |
HSG8 (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
Tuyển sinh 10 (7.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 3.75 / 5.0 |
Tìm các số bị xóa | 3.5 / 5.0 |