tantrunghoi2
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1347
Max rating:
1347
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
11 / 11
PAS
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(5.7pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(4.9pp)
AC
70 / 70
PY3
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(3.2pp)
Chưa phân loại (84.8 điểm)
HSG Huyện/Quận (67.3 điểm)
Dễ (26.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
| SORT | 5.0 / |
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước của một số | 900.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Rào cây(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |