• LTOJ
  • Trang chủ

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tantrunghoi2

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1347
Max rating:
1347

Phân tích điểm

Ước của một số
AC
10 / 10
PAS
900pp
100% (900pp)
Tính chu vi và diện tích hình vuông
AC
10 / 10
PAS
800pp
95% (760pp)
Giải phương trình
AC
11 / 11
PAS
10pp
90% (9.0pp)
Ray 4
AC
10 / 10
C++20
8pp
86% (6.9pp)
Hai dãy số giao nhau
AC
10 / 10
PY3
7pp
81% (5.7pp)
Sum Arr
AC
10 / 10
PY3
7pp
77% (5.4pp)
Xâu con đối xứng dài nhất 1
AC
10 / 10
PAS
7pp
74% (5.1pp)
Kẹo Sô cô la
AC
10 / 10
PAS
7pp
70% (4.9pp)
Rào cây(HSG11 2023-2024)
AC
70 / 70
PY3
5pp
66% (3.3pp)
Xóa K chữ số để có số lớn nhất
AC
10 / 10
PY3
5pp
63% (3.2pp)
Tải thêm...

Chưa phân loại (84.8 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết 5.0 /
Sắp xếp dãy số không giảm 3.0 /
Mật khẩu 5.0 /
Tam giác vuông 3.0 /
Tính tổng S 5.0 /
Đếm số lượng ước và tổng các ước của N 5.0 /
Máy tính 3.0 /
Đếm trâu 5.0 /
Xếp hàng mua vé 5.0 /
Điểm thuộc đường tròn 5.0 /
Số nguyên tố 5.0 /
Đếm số kí tự chữ số và tình tổng 5.0 /
Tính tổng các số trong xâu 5.0 /
Xâu con đối xứng dài nhất 1 7.0 /
Sum Arr 7.0 /
Mật Khẩu 5.0 /
Số nguyên tố nhỏ nhất có K chữ số 5.0 /
Thương của phép chia 3.0 /
Xóa K chữ số để có số lớn nhất 5.0 /

HSG Huyện/Quận (67.3 điểm)

Bài tập Điểm
Cho kẹo 5.0 /
Dãy tăng 5.0 /
Kẹo Sô cô la 7.0 /
Giải phương trình 10.0 /
Đoạn con cùng dấu 5.0 /
Bốn điểm tạo Hình chữ nhật 5.0 /
Ray 4 8.0 /
Hoán đổi 5.0 /
Sort 3.0 /
Hai dãy số giao nhau 7.0 /
Tam giác đều 5.0 /
Hai chú thỏ 5.0 /
Vị trí tốt 10.0 /

Dễ (26.0 điểm)

Bài tập Điểm
MẬT KHẨU 5.0 /
Hình chữ nhật 3.0 /
Phân số tối giản 3.0 /
Bội số của 3 hoặc 7 5.0 /
Lát cắt hình chữ nhật 5.0 /
SORT 5.0 /

HSG8 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước của một số 900.0 /
Tính chu vi và diện tích hình vuông 800.0 /

HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rào cây(HSG11 2023-2024) 5.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team