nsdzkjdfg
Phân tích điểm
AC
11 / 11
Pascal
100%
(10pp)
AC
10 / 10
Pascal
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
Pascal
86%
(6.0pp)
AC
9 / 9
Pascal
81%
(5.7pp)
AC
10 / 10
Pascal
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
Pascal
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
Pascal
66%
(4.6pp)
AC
10 / 10
Pascal
63%
(3.8pp)
Chưa phân loại (249.5 điểm)
Dễ (51.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (128.2 điểm)
HSG8 (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
Tuyển sinh 10 (15.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
ROBOT TS10 QB 2024-2025 | 4.9 / 7.0 |
Tìm các số bị xóa | 5.0 / 5.0 |