nguyenthanhhuyenlt22
Số kỳ thi:
3
Min. rating:
763
Max rating:
1271
Phân tích điểm
WA
9 / 12
PAS
95%
(3.6pp)
AC
8 / 8
PAS
86%
(2.6pp)
AC
2 / 2
PAS
81%
(2.4pp)
AC
1 / 1
PAS
77%
(2.3pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(2.0pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(1.9pp)
Dễ (17.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính giờ họp | 3.0 / |
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Làm tròn số | 3.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
HSG8 (13.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / |
| Ngày sinh | 3.0 / |
| Số lớn nhất, bé nhất trong 3 số | 3.0 / |
| Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / |
| Phép tính | 3.0 / |
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
Chưa phân loại (11.6 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng dãy chia hết | 5.0 / |
| Số nhỏ nhất | 3.0 / |
| Đoạn con M phần tử có tổng lớn nhất | 3.0 / |
| Tìm số có ba chữ số | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (15.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Tổng hai số | 3.0 / |
| Số chính phương | 3.0 / |
| Sort | 3.0 / |