nguyenthanhhuyenlt22
Phân tích điểm
WA
98 / 100
Pascal
100%
(6.9pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(4.8pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(4.5pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(4.3pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(3.9pp)
AC
6 / 6
Pascal
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(2.7pp)
WA
9 / 12
Pascal
63%
(2.4pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (105.3 điểm)
Dễ (39.4 điểm)
HSG Huyện/Quận (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 3.0 / 3.0 |
Đọc hiểu code | 3.0 / 3.0 |
Tính điểm | 3.0 / 3.0 |
Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / 3.0 |
HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / 3.0 |
Sort | 3.0 / 3.0 |
HSG8 (37.4 điểm)
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Trung bình (6.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép dãy đối xứng | 6.86 / 7.0 |
Tuyển sinh 10 (3.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 0.3 / 3.0 |