nguyenhaivanht
Số kỳ thi:
3
Min. rating:
972
Max rating:
1104
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(6.9pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
Chưa phân loại (104.5 điểm)
HSG Huyện/Quận (72.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Tìm số | 5.0 / |
| Dãy nghịch thế | 8.0 / |
| Dãy số | 800.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
Dễ (26.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Làm tròn số | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |