ngominhdat4a
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1488
Max rating:
1488
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(4.8pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(4.5pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(4.3pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(2.2pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(2.0pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(1.9pp)
HSG8 (813.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Số lớn nhất, bé nhất trong 3 số | 3.0 / |
| Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / |
| Biểu thức | 3.0 / |
| Ngày sinh | 3.0 / |
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
LTOJ Beginner (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |
HSG Huyện/Quận (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Sort | 3.0 / |
Chưa phân loại (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố | 5.0 / |
CSLOJ (1.6 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |