longnhatat
Số kỳ thi:
12
Min. rating:
1267
Max rating:
1727
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(6.9pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(5.1pp)
TLE
7 / 11
PAS
70%
(4.4pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(3.2pp)
HSG Huyện/Quận (858.2 điểm)
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước của một số | 900.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
Dễ (31.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Lũy thừa | 5.0 / |
| Làm tròn số | 3.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |