lehoangkhanh
Số kỳ thi:
3
Min. rating:
1211
Max rating:
1325
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
11 / 11
PAS
90%
(9.0pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(4.3pp)
AC
12 / 12
PAS
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(3.7pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(3.3pp)
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước của một số | 900.0 / |
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / |
Dễ (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
Chưa phân loại (45.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (26.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sort | 3.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Giải phương trình | 10.0 / |