• LTOJ
  • Trang chủ

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kimthanh2809

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1101
Max rating:
1101

Phân tích điểm

Ước của một số
AC
10 / 10
PAS
900pp
100% (900pp)
Dãy số
AC
20 / 20
PAS
800pp
95% (760pp)
Tổng và đếm số lượng chữ số
AC
10 / 10
PAS
800pp
90% (722pp)
Tính chu vi và diện tích hình vuông
AC
10 / 10
PAS
800pp
86% (686pp)
Dãy nghịch thế
AC
10 / 10
PAS
8pp
81% (6.5pp)
M chữ số liên tiếp lớn nhất
AC
10 / 10
PAS
7pp
77% (5.4pp)
Ghép số
AC
10 / 10
PAS
7pp
74% (5.1pp)
Đoạn con cùng dấu
AC
20 / 20
PAS
5pp
70% (3.5pp)
Mật khẩu
AC
10 / 10
PAS
5pp
66% (3.3pp)
Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất
AC
10 / 10
PAS
5pp
63% (3.2pp)
Tải thêm...

Dễ (8.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 3.0 /
Vẽ cây thông Noel 5.0 /

HSG8 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chu vi và diện tích hình vuông 800.0 /
Ước của một số 900.0 /
Tổng và đếm số lượng chữ số 800.0 /

Chưa phân loại (102.6 điểm)

Bài tập Điểm
Máy tính 3.0 /
Lũy thừa của 2 5.0 /
Tổng chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của số 4.0 /
Số nguyên tố 5.0 /
Hoán vị nhỏ nhất của một số 5.0 /
Đếm trâu 5.0 /
Giả thuyết Goldbach 5.0 /
Điểm thuộc đường tròn 5.0 /
Đếm số lượng ước và tổng các ước của N 5.0 /
Tấm thẻ bị mất 5.0 /
Bội chung nhỏ nhất của dãy số 5.0 /
Ghép số 7.0 /
Số nguyên tố cùng nhau 5.0 /
Số nhỏ nhất 3.0 /
Số nguyên tố nhỏ nhất có K chữ số 5.0 /
Tính tổng các số nguyên là bội của 7 5.0 /
Tính tổng các số trong xâu 5.0 /
Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất 5.0 /
Mật khẩu 5.0 /
Số trong xâu (dễ) 3.0 /
M chữ số liên tiếp lớn nhất 7.0 /
Tìm số có ba chữ số 3.0 /
Mật Khẩu 5.0 /

HSG Huyện/Quận (837.0 điểm)

Bài tập Điểm
HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú 3.0 /
Từ đảo ngược 5.0 /
Sort 3.0 /
Dãy tăng 5.0 /
Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 3.0 /
Tìm số 5.0 /
Dãy nghịch thế 8.0 /
Dãy số 800.0 /
Đoạn con cùng dấu 5.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team