hoangsytiendat

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(6.6pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(6.3pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(3.2pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (106.8 điểm)
Dễ (32.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A plus B | 5.0 / 5.0 |
Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / 5.0 |
Tổng đảo ngược | 3.0 / 3.0 |
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
LCM | 5.0 / 5.0 |
Tích chẵn lẻ | 3.0 / 3.0 |
Phân số tối giản | 3.0 / 3.0 |
SORT | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (47.3 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (14.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ASTRING(HSG11 2023-2024) | 5.0 / 5.0 |
Chia đất | 3.75 / 5.0 |
Ước số | 4.8 / 6.0 |
Đường đi ngắn nhất | 0.7 / 7.0 |
HSG8 (42.0 điểm)
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Trung bình (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép dãy đối xứng | 7.0 / 7.0 |