duong2010mt
Số kỳ thi:
29
Min. rating:
949
Max rating:
1178
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.9pp)
TLE
8 / 11
C++20
81%
(5.9pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(3.5pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(3.3pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(3.2pp)
HSG8 (2500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
HSG Huyện/Quận (30.7 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Vị trí tốt | 10.0 / |
| Cho kẹo | 5.0 / |
| Giải phương trình | 10.0 / |
Chưa phân loại (62.8 điểm)
Dễ (31.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Tính giờ họp | 3.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (8.2 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| GAME(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
CSLOJ (13.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Ghép số | 5.0 / |