duong2010mt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(10pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(7.2pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(6.9pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(6.2pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(5.9pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(5.6pp)
TLE
8 / 11
C++20
66%
(4.8pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(4.4pp)
Chưa phân loại (188.8 điểm)
CSLOJ (29.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Ghép số | 5.0 / 5.0 |
Dễ (59.5 điểm)
HSG Huyện/Quận (114.5 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (18.1 điểm)
HSG8 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Tính tiền bán hoa | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
LQDOJ (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hình học | 8.0 / 8.0 |
Sắp xếp bảng số | 8.0 / 8.0 |
Tuyển sinh 10 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |
TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng | 5.0 / 5.0 |