dfgfdxbfxg
Số kỳ thi:
4
Min. rating:
1071
Max rating:
1229
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(5.7pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(3.3pp)
Chưa phân loại (71.9 điểm)
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
HSG Huyện/Quận (833.2 điểm)
Dễ (16.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |