buixuannhatat
Số kỳ thi:
3
Min. rating:
1421
Max rating:
1600
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(760pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(4.3pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(2.9pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(2.0pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1.9pp)
HSG8 (810.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / |
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / |
| Ngày trong tuần | 3.0 / |
| Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / |
| Biểu thức | 3.0 / |
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
Chưa phân loại (817.6 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sắp xếp dãy số không giảm | 3.0 / |
| Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất | 5.0 / |
| Chia hết | 5.0 / |
| Số trong xâu (dễ) | 3.0 / |
| Đoạn con M phần tử có tổng lớn nhất | 3.0 / |
| A cộng B | 800.0 / |
Dễ (15.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| SORT | 5.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (13.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Đoạn con | 7.0 / |
| Bội chung nhỏ nhất | 4.0 / |
| Sort | 3.0 / |