TùngTùngRinhRinh
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(10pp)
TLE
8 / 11
C++14
95%
(6.9pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(6.0pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(5.7pp)
TLE
8 / 9
C++14
77%
(4.8pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(3.3pp)
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (171.0 điểm)
Dễ (26.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / 5.0 |
LCM | 5.0 / 5.0 |
Lũy thừa | 5.0 / 5.0 |
Nén số | 5.0 / 5.0 |
Tích chẵn lẻ | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (88.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
HSG8 (40.0 điểm)
Tuyển sinh 10 (0.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mod TS10 QB 2024-2025 | 0.3 / 3.0 |