Nhật_Tân1701
Số kỳ thi:
32
Min. rating:
1101
Max rating:
1366
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(8.6pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(6.5pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(6.2pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(4.6pp)
HSG Huyện/Quận (850.5 điểm)
Chưa phân loại (130.4 điểm)
HSG8 (1701.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
| Hello World ! | 1.0 / |
Dễ (41.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Làm tròn số | 3.0 / |
| Lũy thừa | 5.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
CSLOJ (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |