NNhat210
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(10pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(9.5pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(7.2pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(6.5pp)
TLE
70 / 100
Pascal
77%
(5.4pp)
AC
10 / 10
Pascal
74%
(5.1pp)
AC
10 / 10
Pascal
70%
(4.9pp)
AC
10 / 10
Pascal
66%
(4.6pp)
RTE
8 / 10
C++20
63%
(4.0pp)
Chưa phân loại (156.2 điểm)
CSLOJ (6.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 6.4 / 8.0 |
Dễ (55.7 điểm)
HSG Huyện/Quận (149.5 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (7.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
GAME(HSG11 2023-2024) | 2.444 / 5.0 |
HSG8 (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Tính tiền bán hoa | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
LQDOJ (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hình học | 8.0 / 8.0 |
Sắp xếp bảng số | 8.0 / 8.0 |
Tuyển sinh 10 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số bị xóa | 5.0 / 5.0 |
TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng | 5.0 / 5.0 |
Uncategorized (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã bạn bè | 7.0 / 10.0 |