Gia_HongThuy
Số kỳ thi:
56
Min. rating:
1145
Max rating:
1619
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(10pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(6.3pp)
AC
80 / 80
C++20
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(3.2pp)
HSG Huyện/Quận (30.8 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Mảng cộng dồn | 4.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Giải phương trình | 10.0 / |
| Đoạn con | 7.0 / |
Chưa phân loại (28.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Lũy thừa của 2 | 5.0 / |
| Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất | 5.0 / |
| Hoán vị nhỏ nhất của một số | 5.0 / |
| Sắp xếp dãy số không giảm | 3.0 / |
| Mật Khẩu | 5.0 / |
| Tính tổng S | 5.0 / |
Dễ (16.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính giờ họp | 3.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (5.2 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| GAME(HSG11 2023-2024) | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
CSLOJ (7.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác đều | 7.0 / |
HSG8 (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / |