tgham324

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(10pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(9.0pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(8.1pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(6.2pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.9pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(5.6pp)
AC
9 / 9
Pascal
66%
(4.6pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(4.4pp)
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (194.3 điểm)
CSLOJ (23.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (56.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (154.7 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (46.4 điểm)
HSG8 (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 3.0 / 3.0 |
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Phép tính | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Tiếng vọng | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Mảnh đất | 7.0 / 7.0 |
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Trung bình (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép dãy đối xứng | 7.0 / 7.0 |
Tuyển sinh 10 (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
TS10 2023 Thanh Hóa - Đoạn Thẳng | 5.0 / 5.0 |
Video TS10 QB 2024-2025 | 5.0 / 5.0 |