tgham324
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1633
Max rating:
1633
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(8.1pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(7.4pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(5.6pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(4.4pp)
Dễ (36.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |
| Lũy thừa | 5.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
Chưa phân loại (76.8 điểm)
HSG Huyện/Quận (848.3 điểm)
HSG8 (2506.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước của một số | 900.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / |
| Biểu thức | 3.0 / |
| Phép tính | 3.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (31.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Quyên góp | 5.0 / |
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Tặng quà | 6.0 / |
| Lấy bi | 10.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
CSLOJ (15.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bốn tặng một | 8.0 / |
| Tam giác đều | 7.0 / |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |