tgham324
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(10pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(8.6pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(8.1pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(6.2pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(5.9pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(5.6pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(4.6pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(4.4pp)
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (120.0 điểm)
CSLOJ (23.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
Dễ (53.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (97.7 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn | 5.0 / 5.0 |
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
GAME(HSG11 2023-2024) | 5.0 / 5.0 |
Lấy bi | 10.0 / 10.0 |
Tặng quà | 6.0 / 6.0 |
HSG8 (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 3.0 / 3.0 |
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Phép tính | 3.0 / 3.0 |
Tiếng vọng | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Mảnh đất | 7.0 / 7.0 |
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Tuyển sinh 10 (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |