quangnhatpt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
Pascal
95%
(6.6pp)
AC
10 / 10
Pascal
90%
(6.3pp)
TLE
7 / 10
Pascal
86%
(6.0pp)
AC
10 / 10
Pascal
81%
(4.9pp)
AC
20 / 20
Pascal
70%
(3.5pp)
AC
12 / 12
Pascal
66%
(3.3pp)
AC
9 / 9
Pascal
63%
(3.2pp)
Chưa phân loại (56.9 điểm)
Dễ (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lỗ hổng chữ số 2 | 5.0 / 5.0 |
Phép trừ | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (85.6 điểm)
HSG8 (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Tuyển sinh 10 (3.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 3.5 / 5.0 |